Có 2 kết quả:

成家立业 chéng jiā lì yè ㄔㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄜˋ成家立業 chéng jiā lì yè ㄔㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get married and start a career (idiom)
(2) to settle down
(3) to establish oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get married and start a career (idiom)
(2) to settle down
(3) to establish oneself

Bình luận 0